Razor Network Giá

Razor Network Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá RAZOR hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.01191
$0.01191
HK$0.0932
0.0111
binance

Binance

$0.0119
$0.0119
HK$0.0932
0.0111
okx

OKX

$0.01197
$0.01197
HK$0.0937
0.0112
bybit

Bybit

$0.0119
$0.0119
HK$0.0932
0.0111
digifinex

DigiFinex

$0.01188
$0.01188
HK$0.0930
0.0111
bitrue

Bitrue

$0.01196
$0.01196
HK$0.0936
0.0112
bingx

BingX

$0.01192
$0.01192
HK$0.0933
0.0111
bitget

Bitget

$0.01189
$0.01189
HK$0.0931
0.0111
deepcoin

Deepcoin

$0.01188
$0.01188
HK$0.0930
0.0111
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.01188
$0.01188
HK$0.0930
0.0111
bitmart

BitMart

$0.01196
$0.01196
HK$0.0936
0.0112
cointiger

CoinTiger

$0.01197
$0.01197
HK$0.0937
0.0112
whitebit

WhiteBIT

$0.01196
$0.01196
HK$0.0936
0.0112
lbank

LBank

$0.01195
$0.01195
HK$0.0936
0.0111
btse

BTSE

$0.01194
$0.01194
HK$0.0935
0.0111
gate-io

Gate.io

$0.0119
$0.0119
HK$0.0932
0.0111
htx

HTX

$0.01189
$0.01189
HK$0.0931
0.0111
xt

XT.COM

$0.01195
$0.01195
HK$0.0936
0.0111
upbit

Upbit

$0.01188
$0.01188
HK$0.0930
0.0111
kucoin

KuCoin

$0.01191
$0.01191
HK$0.0932
0.0111
mexc

MEXC

$0.0119
$0.0119
HK$0.0932
0.0111
indoex

IndoEx

$0.01191
$0.01191
HK$0.0932
0.0111
phemex

Phemex

$0.01191
$0.01191
HK$0.0932
0.0111
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.01196
$0.01196
HK$0.0936
0.0112
bitforex

BitForex

$0.01189
$0.01189
HK$0.0931
0.0111
latoken

LATOKEN

$0.01194
$0.01194
HK$0.0935
0.0111
bibox

Bibox

$0.01196
$0.01196
HK$0.0936
0.0112
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.01193
$0.01193
HK$0.0934
0.0111
bithumb

Bithumb

$0.01196
$0.01196
HK$0.0936
0.0112
poloniex

Poloniex

$0.01197
$0.01197
HK$0.0937
0.0112
kraken

Kraken

$0.01189
$0.01189
HK$0.0931
0.0111
p2b

P2B

$0.01189
$0.01189
HK$0.0931
0.0111
dydx

dYdX

$0.01193
$0.01193
HK$0.0934
0.0111
citex

CITEX

$0.01193
$0.01193
HK$0.0934
0.0111
bitmex

BitMEX

$0.01195
$0.01195
HK$0.0936
0.0111
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.01197
$0.01197
HK$0.0937
0.0112
stormgain

StormGain

$0.0119
$0.0119
HK$0.0932
0.0111
coinsbit

Coinsbit

$0.01197
$0.01197
HK$0.0937
0.0112
tidex

Tidex

$0.01191
$0.01191
HK$0.0932
0.0111
bitfinex

Bitfinex

$0.01195
$0.01195
HK$0.0936
0.0111
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.01195
$0.01195
HK$0.0936
0.0111

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RAZOR sang USD là 1 RAZOR tương đương với $0.00000299 và mỗi USD có giá trị là 0.01188 Razor Network. Vốn hóa thị trường là $1.317m. Trong tuần qua, Razor Network đã giảm 126.44%, đạt mức cao nhất là $0.0052 và mức thấp là $0.0047. Trong tháng qua, Razor Network đã giảm 75.96%, đạt mức cao nhất là $0.0068 và mức thấp là $0.0045. Trong năm qua, Razor Network đã giảm 93.57%, với mức cao nhất là $0.0109 và thấp nhất là $0.0033. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million RAZOR đã được giao dịch trên 33 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.